Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-07-2019 - Cập nhật lúc 06:10 04/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 20-07-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 06:10 04/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 102 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 99 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,219.00 16,284.00 16,524.00
Đô la Canada CAD 17,590.00 17,660.00 17,920.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,354 24,273
Euro EUR 25,624 25,884 26,496
Bảng Anh GBP 28,452 28,818 29,416
Đô la Hồng Kông HKD 2,936.82 2,957.52 3,001.80
Yên Nhật JPY 211.00 213.00 217.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,600.00 0.00
Đô la Singapore SGD 16,925.00 17,025.00 17,227.00
Bạc Thái THB 701.79 746.13 769.79
Đô la Mỹ USD 23,170 23,190 23,290

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 833,000 853,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 06:10 04/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021